Mô tả
|
Silver
|
Gold
|
Platinum
|
Phí khởi tạo dịch vụ và cước hàng tháng (vnd)
|
Phí khởi tạo dịch vụ
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
Cước hàng tháng
|
1.000.000
|
1.200.000
|
1.600.000
|
Mô tả chi tiết dịch vụ
|
CPU (share)
|
Quad Core Intel Xeon 3210 (2.13 GHz, FSB 1066, CACHE 8mb)
|
Quad Core Intel Xeon 3220 (2.4 GHz, FSB 1066, CACHE 8mb)
|
Quad Core Intel Xeon 3230 (2.66 GHz, FSB 1066, CACHE 8mb)
|
RAM (fixed)
|
512 MB
|
768 MB
|
1 GB
|
HDD (fixed)
|
20 GB
|
30 GB
|
40 GB
|
Lưu lượng thông tin
(Data Transfer)
|
400 GB / tháng
|
500 GB / tháng
|
600 GB / tháng
|
Băng thông trong nước
(Local Bandwidth)
|
50 Mbps
|
50 Mbps
|
50 Mbps
|
Băng thông quốc tế
(International Bandwidth)
|
512 Kbps
|
512 Kbps
|
512 Kbps
|
Địa chỉ IP
|
1 IP tĩnh
|
1 IP tĩnh
|
1 IP tĩnh
|
Hệ điều hàng
|
Windows/Linux
|
Windows/Linux
|
Windows/Linux
|
Hổ trợ kỹ thuật
|
24x7
|
24x7
|
24x7
|
Hạ tầng Datacenter
|
FPT
|
FPT
|
FPT
|
-Nguồn điện chính
|
Ưu tiên
|
Ưu tiên
|
Ưu tiên
|
-Máy phát điện dự phòng
|
Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn
|
-Hệ thống lưu điện UPS
|
Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn
|
-Điều hòa nhiệt độ
|
Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn
|
-Hệ thống chống sét
|
Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn
|
Thời hạn hợp đồng và thanh toán
|
Thời hạn hợp đồng tối thiểu
|
6 tháng
|
Thời hạn thanh toán
|
6 tháng
|
Dịch vụ bổ sung
|
Bổ sung lưu lượng 100 GB/tháng
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
Bổ sung 256 MB RAM
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
Bổ sung 10 GB HDD
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
Quản trị Server căn bản (Update software,antivirus, antispam)
|
750.000
|
750.000
|
750.000
|
Phần mềm quản lý hosting – Direct Admin (Linux)
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
Phần mềm quản lý hosting – Hosting Controller (Windows)
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|