Canon PowerShot S5IS là thế hệ kế tiếp của Canon PowerShot S3IS nhưng được bổ sung thêm nhiều tính năng cao cấp vượt trội. Được thiết kế nhằm theo đuổi mục tiêu "tốt nhất" trong mọi khía cạnh, Canon PowerShot S5IS cho phép tạo ra những bức ảnh cực kỳ tinh tế dựa trên chíp xử lý ảnh mới nhất và hệ thống điều khiển chức năng hiệu quả. Canon PowerShot S5IS - Chất lượng hình ảnh và công nghệ sáng tạo: - Cảm biến ảnh CCD siêu nét 8.0 Megapixcel. - Zoom quang học lên đến 12x với tính năng ổn định hình ảnh ( IS ) - Chất lượng và hiệu quả từ bộ xử lý ảnh DIGIC III nâng cao tốc độ xử lý ảnh cũng như chất lượng hình ảnh. Canon PowerShot S5IS -Tính năng cải tiến và giao diện tiện dụng: - Màn hình chất lượng cao PureColor LCD II - Chế độ thiết lập AF tùy thuộc theo chủ điểm của ảnh. - Nhiều tính năng tinh chỉnh bằng tay hỗ trợ cho việc chụp ảnh chuyên nghiệp. - Nhiều chế độ Flash thiết lập dễ dàng để lựa chọn. Canon PowerShot S5IS - Thiết kế tỉ mỉ tạo cảm giác thân thiện: - Thiết kế hài hòa đem lại sự mới mẻ nhưng vẫn giữ được những nét truyền thống. - Hệ thống điều khiển cho phép lụa chọn nhanh những điều khiển bằng tay.
Canon PowerShot S5 IS
|
Định dạng
|
Ultra Compact
|
Độ phân giải lớn nhất
|
3264 x 2448
|
Độ phân giải thấp
|
2272 x 1704, 1600 x 1200, 640 x 480
|
Tỉ lệ ảnh Rộng:Cao
|
4:3, 3:2
|
Độ phân giải
|
8.0 million
|
Chip
|
8.2 mllion
|
Kích thước chip
|
1/2.5 " (7.18x5.32)
|
Loại cảm biến
|
CCD
|
Mảng phân màu
|
RGB
|
ISO
|
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600
|
Phóng lớn (W)
|
36 mm
|
Phóng xa (Zoom quang)
|
432 mm (12 x)
|
Phóng kĩ thuật số
|
Yes, 4x
|
Canh nét tự động
|
Yes
|
Canh nét thủ công
|
Yes
|
Loại canh nét tự động
|
AiA F TLL 9 điểm lấy nét trung tâm
|
Khoảng canh nét bình thường
|
50 cm
|
Khoảng canh nét gần
|
10 cm
|
Cân bằng trắng
|
6 positions plus manual
|
Khẩu độ
|
F2.7 – F3.5
|
Tốc độ chụp chậm nhất
|
15 sec
|
Tốc độ chụp nhanh nhất
|
1/3200 sec
|
Flash gắn sẵn
|
Yes
|
Khoảng xa flash
|
5.2 m (17 ft) 2 m
|
Flash gắn ngoài
|
Yes
|
Chế độ flash
|
Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Slow Sync, off
|
Chế độ phơi sáng
|
-2 EV to +2 EV in 1/3 EV Steps
|
Metering
|
Evaluative, Center Weighted, Spot
|
Lens thread
|
Yes, optional Bayonet
|
Continuous Drive
|
Yes, 1.5 fps, unlimited
|
Quay phim
|
Yes, 640 x 480, 30/15fps, 320 x 240, 60/30/15 fps, 160 x 120 15 fps
|
Đế cắm chân
|
No
|
Tự chụp
|
2 or 10 sec
|
Loại thẻ nhớ
|
SD/SDHC/MMC Card
|
Dung lượng thẻ đi kèm
|
32 MB SD Card
|
Compressed format
|
JPEG (EXIF 2.2)
|
Quality Levels
|
Super -Fine, Fine,
Normal
|
Viewfinder
|
Electronic
|
LCD
|
2.5 “
|
LCD Pixels
|
207,000
|
Playback zoom
|
Yes
|
Video out
|
Yes
|
USB
|
Yes, 2.0
|
Battery
/ Charger
|
No
|
Battery
|
AA (4) batteries (NiMH recommended)
|
Trọng lượng:
|
550 g (19.4 oz)
|
Kích thước:
|
117 x 80 x 78 mm (4.6 x 3.2 x 3.1 in)
|
|