Dòng server
|
Cấu hình máy chủ
|
Cước hàng tháng
|
Basic
|
Medium
|
Advance
|
Plus
|
x3250 M4 E3-1220
|
- CPU: Intel® Xeon® E3-1220 (3.10GHz/4-core/8MB) - RAM: 4G DDR3 1333 (up to 4 DIMM slots) - HDD :2 x 500GB SATA - ServeRAID C100 RAID-0, -1 - Integrated dual Gigabit Ethernet - Rack: 1U - 300W |
3.300.000
|
4.200.000
|
5.400.000
|
6.500.000
|
x3250 M4 E3-1230
|
-CPU: Intel® Xeon® E3-1230v2 (3.30GHz/4-core/8MB - RAM: 4G DDR3 1333 (up to 4 DIMM slots) - HDD: 2 x 500GB SATA - ServeRAID C100 RAID-0, -1 - Integrated dual Gigabit Ethernet - Rack: 1U - 300W |
3.400.000
|
4.300.000
|
5.500.000
|
6.600.000
|
x3550 M4 E5-2609
|
- CPU:Intel® Xeon® Sandy Bridge-EP 4-Core E5-2609, 2.4GHz - RAM: 8G DDR3 1333 (up to 24 DIMM slots) - HDD: 2 x 500GB SATA - IBM ServeRAID M1115 RAID SAS/SATA, integrated 6 Gbps - Four integrated Gigabit Ethernet. - Rack: 1U - 550W |
5.700.000
|
6.600.000
|
7.800.000
|
8.900.000
|
x3550 M4 E5-2620
|
- CPU: Intel® Xeon® Sandy Bridge-EP 6-Core E5-2620, 2.0GHz - RAM: 8G DDR3 1333 (up to 24 DIMM slots) - HDD: 2 x 500GB SATA - hardware RAID-0, -1, -10 - Four integrated Gigabit Ethernet. - Rack: 1U - 550W |
6.000.000
|
7.000.000
|
8.300.000
|
9.300.000
|
STT
|
II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ |
1
|
Lưu lượng chuyển tải (DataTransfers) |
700GB/tháng |
2000GB/tháng |
không giới hạn |
không giới hạn |
2
|
Băng thông trong nước |
200Mbps |
600Mbps |
1Gbps |
1Gbps |
3
|
Băng thông quốc tế (uplink/downlink) |
3/1 Mbps |
6/3 Mbps |
10/5Mbps |
30/5Mbps |
4
|
Ổ cắm mạng |
1Gbps |
1Gbps |
1Gbps |
1Gbps |
5
|
Địa chỉ IP |
1IP |
1IP |
1IP |
1IP |
6
|
Hỗ trợ kỹ thuật |
24 x 7 x 365 |
7
|
Hệ thống theo dõi băng thông (web base) |
Có |
8
|
Hệ thống cảnh báo sự cố qua SMS |
Có |
STT
|
III. CÁC DỊCH VỤ BỔ SUNG (VND, TÍNH HÀNG THÁNG) |
1
|
Thêm 01 địa chỉ IP (không ổ cắm mạng) |
200.000 |
200.000 |
200.000 |
200.000 |
2
|
Bổ sung thêm 1 ổ cắm mạng 1 IP |
1.200.000 |
1.500.000 |
2.100.000 |
2.700.000 |
3
|
Không giới hạn LLTT hàng tháng (datatransfer) |
1.500.000 |
1.500.000 |
|
|
4
|
Nâng cấp băng thông quốc tế thêm 1Mbps |
2.500.000 |
2.500.000 |
2.500.000 |
2.500.000 |
5
|
Bổ sung LLTT 200GB/tháng |
300.000 |
6
|
Thuê hệ thống Firewall |
500.000 |
7
|
Quản trị Máy chủ |
1.500.000 |
8
|
Quản trị Máy chủ Mail |
2.000.000 |
9
|
Chương trình quản lý DirectAdmin (trả 12 tháng / lần) |
200.000 |
10
|
Chương trình quản lý Hosting Controller (trả 12 tháng / lần) |
500.000 |
STT
|
IV. THỜI HẠN HỢP ĐỒNG & KỲ THANH TOÁN |
1
|
1. Thời hạn hợp đồng tối thiểu |
12 tháng |
2
|
2. Thanh toán trước |
12 tháng |